Phiên âm : duì kàng.
Hán Việt : đối kháng.
Thuần Việt : đối kháng; đối đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối kháng; đối đầu对立起来相持不下bùnéng dùi tóngzhì de pīpíng bào dùikàng qíngxù.không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.chống lại; chống cự; chống đối抵抗